Sulaiman s~=lMN [Cam M]
/su-laɪ-ma:n/ (d.) Saloman = Salomon.
/su-laɪ-ma:n/ (d.) Saloman = Salomon.
/su-li-ɡ͡ɣa:/ (d.) tên một vua Champa = nom d’un roi Campa.
/a-sul/ (đg.) thám hiểm, khảo sát, điều tra. E. to survey, explore. asul ngaok cek glaong as~L _z<K c@K _g*” thám hiểm trên vùng núi cao.
diêm sinh, hỏa tiêu, lưu huỳnh (quẹt) (d.) M|kER mawkathar /maʊ-ka-thʌr/ sulfur, saltpeter.
(đg. t.) h_n<H hanaoh /ha-nɔh/ sulk, sulky. dỗi ai h_n<H d} E] hanaoh di thei. sulking someone.
1. (d.) BR bhar [A,362] /bhʌr˨˩/ result. 2. (d.) k’qT kamnat [A,62] /kam-nat/ result.
xúc phạm, sỉ nhục (đg.) J@K-J@L jhek-jhel /ʨə:˨˩ʔ-ʨʌl˨˩/ insult.
(đg.) F%JK pajhak /pa-ʨa:˨˩ʔ/ to insult.
(t.) buH bauh /ba˨˩-uh˨˩/ sultry. nóng nực buH-ba/ bauh-baang. stuffy.
(đg.) O&H mbuah /ɓʊah/ sulk.(cv.) a&H auah /ʊah/ oán giận; oán hờn O&H g_n” mbuah ganaong. sulk and anger (don’t want to meet). oán trách O&H kR mbuah… Read more »