kot _kT [Cam M]
/ko:t/ (d.) ức, một trăm ngàn = cent mille. one hundred thousand.
/ko:t/ (d.) ức, một trăm ngàn = cent mille. one hundred thousand.
(d.) k_f^ kaphé /ka-fe̞:/ coffee. (cv.) _kf} kophi /ko-fi:/ uống cà phê vào buổi sáng mv~’ k_f^ p_g% manyum kaphé pagé. drink coffee in the morning.
1. (d.) l=k& lakuai /la-kʊoɪ/ gecko. cắc kè đổi màu l=k& xl{H b@R lakuai salih ber. the gecko changes its body color. 2. (d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko. … Read more »
/ca-ko:ŋ/ 1. (đg.) khiêng = porter à deux. cakong atuw c_kU at~| khiêng xác chết. klau urang ong cakong sa urang muk (cd.) k*~@ ur/ o/ c_kU s% ur/ m~K ba ông khiêng… Read more »
/pa-ko:/ (đg.) buộc thòng lòng = prendre avec un nœud coulant. pako manuk p_k% mn~K gài bẫy bằng cách đặt thòng lọng gà.
(d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko.
/ta-ko:/ (d.) nút thòng lọng = noeud coulant. talei tako tl] t_k% dây thòng lọng. 2. (đg.) bẫy (bằng nút thòng lọng) = collet. nao tako ajah _n< t_k% ajH đi… Read more »
/a-zun/ (cv.) yun y~N (d.) võng = hamac. hammock. ayun amur ay~N am~R võng cáng = palanquin. dai ayun =d ay~N đưa võng = balancer le hamac. ikak ayun ikK… Read more »
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
I. bó, cột, trói tay. (đg.) cK tz{N cak tangin /caʔ – ta-ŋin/ tire hands. II. bó tay, không thể làm được (từ lóng). (đg.) cK tz{N cak… Read more »