bận bịu | X | busily
(t.) s~w}-s~w@R suwi-suwer /su-wi: – su-wʌr/ busy, very busy, busily. bận bịu suốt ngày s~w}-s~w@R l&{C hr] suwi-suwer luic harei.
(t.) s~w}-s~w@R suwi-suwer /su-wi: – su-wʌr/ busy, very busy, busily. bận bịu suốt ngày s~w}-s~w@R l&{C hr] suwi-suwer luic harei.
/su-wʌr/ 1. (đg.) làm phiền = importuner. suwer urang daok wak kaong s~w@R ur/ _d<K wK _k” làm phiền hàng xóm. 2. (t.) bận = occupé, affairé. 3. (t.) suwi-suwer s~w}-s~w@R bận bịu… Read more »