cần cù | tanram | hard-working
(t.) t\Q’ tanram /ta-nrʌm/ hard-working. học hành cần cù và làm việc siêng năng t\n’ bC m\g~% _s” tr`$ ZP \g~K tanram bac magru saong tarieng ngap gruk. study… Read more »
(t.) t\Q’ tanram /ta-nrʌm/ hard-working. học hành cần cù và làm việc siêng năng t\n’ bC m\g~% _s” tr`$ ZP \g~K tanram bac magru saong tarieng ngap gruk. study… Read more »
(đg.) t~T \b] hr] tut brei harei /tut – breɪ˨˩ – ha-reɪ/ to check employers (workers) in/out.
(d.) rg] ragei /ra-ɡ͡ɣeɪ/ worker.
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
sự, sự vụ, sự việc 1. (d.) apkR apakar [A,15] /a-pa-ka:r/ juncture, events, work; the. (Skt. upakara) 2. (d.) \g~K gruk /ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ ~ /bru˨˩ʔ/ juncture, events, work;… Read more »
(d.) anAN anakhan /a-nə-kʱa:n/ works.
(d.) rg] ragei /ra-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ worker. thợ cả rg] f~N ragei phun. thợ phụ rg] hj~/ ragei hajung. thợ bạc rg] pr`K ragei pariak. thợ mộc rg] ky~@ ragei kayau…. Read more »
(d.) apkL apakal /a-pa-ka:l/ case, work. (cv.) apkR apakar /a-pa-ka:r/
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-ha:ʔ/ 1. (đg.) xé = déchirer. rend, to tear (something) into two or more pieces. ahak bibrai ahK b{=\b xé cho vụn = déchirer en morceaux. ahak jiéng pak ahK… Read more »