athawbah aE|-bH [Cam M]
/a-tʰaʊ-baɦ/ (d.) lễ tẩy uế (Bani) = ablution rituelle. ritual ablution (Bani). gru acar ngap athaw-bah \g~% acR ZP aE|-bH thầy Acar làm lễ tẩy uế = l’acar fait l’ablution… Read more »
/a-tʰaʊ-baɦ/ (d.) lễ tẩy uế (Bani) = ablution rituelle. ritual ablution (Bani). gru acar ngap athaw-bah \g~% acR ZP aE|-bH thầy Acar làm lễ tẩy uế = l’acar fait l’ablution… Read more »
/ba-lɪh/ (đg.) tẩy uế. decontaminate, cleanse. balih sang bl{H s/ tẩy uế nhà.
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
/sa-bah˨˩/ (Skt. tapas [?]) (đg.) làm sạch, tẩy uế; xá tội, đền tội = nettoyer, purifier; pénitence. clean, purify; penance. _____ Synonyms: bH bah , r_c<| racaow
/tʱaʊ-bah/ thawbah E|bH [Cam M] (đg. d) (đg. d) làm lễ tẩy uế = faire une ablution rituelle.
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
nặng tay (t.) \tK tz{N trak tangin /traʔ – ta-ŋin/ excessively, too heavy-handed. chi tiêu tiền quá tay ahK _j`@N \tK tz{N ahak jién trak tangin. spend money excessively…. Read more »
(đg.) mK tz{N mâk tangin /møʔ – ta-ɲin/ to shake hand. bắt tay nhau mK tz{N g@P mâk tangin gep. bắt tay làm quen mK tz{N ZP \k;N mâk… Read more »