tangin tz{N [Cam M]
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/a-tʰaʊ-baɦ/ (d.) lễ tẩy uế (Bani) = ablution rituelle. ritual ablution (Bani). gru acar ngap athaw-bah \g~% acR ZP aE|-bH thầy Acar làm lễ tẩy uế = l’acar fait l’ablution… Read more »
/ba-lɪh/ (đg.) tẩy uế. decontaminate, cleanse. balih sang bl{H s/ tẩy uế nhà.
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
/ʥa:p/ 1. (đg.) làm hay đọc như cách tỉa hạt = faire ou réciter comme en égrenant qq. ch. jap aia jru jP a`% \j~% dan nước thuốc trong lễ… Read more »
/sa-bah˨˩/ (Skt. tapas [?]) (đg.) làm sạch, tẩy uế; xá tội, đền tội = nettoyer, purifier; pénitence. clean, purify; penance. _____ Synonyms: bH bah , r_c<| racaow
/tʱaʊ-bah/ thawbah E|bH [Cam M] (đg. d) (đg. d) làm lễ tẩy uế = faire une ablution rituelle.
/ba-rɔ:ŋ/ (cv.) biraong b{_r” 1. (d.) mu (phần cứng cong, cong trên lưng rùa) = carapace. baraong kara b_r” kr% mu rùa = carapace de la tortue. baraong tangin b_r”… Read more »
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »