nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ta-tʱɪt/ tathit tE{T [Cam M] (đg.) đặt = poser, laisser. tathit nâm mâk tE{T n’ mK đặt dấu vết = laisser des traces. tathit cambuai tE{T c=O& xúi dục; truyền khẩu… Read more »
/ta-tʱa:t/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (đg.) rửa = laver. tathat pangin tET pz{N rửa chén. laver les bols.
(t.) tlH talah /ta-lah/ splitted, cracked.
/ca-ɓʊoɪʔ/ (d.) mỏ, vòi = bec. cambuec ciim cO&@C c`[ mỏ chim = bec d’oiseaux. cambuec kadi cO&@C kd} vòi ấm = bec de bouilloire. cambuec tanel cO&@C tn@L cái… Read more »
(d.) r&K _Q<H ruak ndaoh /rʊaʔ – ɗɔh/ lockjaw, tetanus. bệnh uốn ván r&K _Q<H ruak ndaoh. tetanus.
mào gà (d.) dm/ mn~K damâng manuk /d̪a-møŋ˨˩ – mə-nuʔ/ cock’s comb.
(đg. d.) Q/~ ndung /ɗuŋ/ to cover; cover, case bọc bánh tét Q/~ tp] n~/ ndung tapei nung. một bọc bánh tét s% Q/~ tp] n~/ sa ndung tapei… Read more »
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »