mặt trăng | | moon
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon.
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon.
(d.) _F%rm} porami /po-ra-mi:/ the full-moon day. ngày rằm hr] _F%rm} harei porami. the full-moon day. đêm rằm; đêm trăng rằm ml’ a`% blN _F%rm} malam aia balan porami…. Read more »
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon. trăng non, trăng khuyết a`% blN t_k^ kb| aia balan také kabaw. trăng lên a`% blN t_gK aia balan tagok…. Read more »
(d.) _A<N khaon [A,93] (Khm.) /khɔn/ phase of the moon.
/ka-nʌm/ 1. (t.) tối trời (không trăng) = obscur, sans lune. dark, moonless. tabiak nao dalam kanam sup tb`K _n< dl’ kq’ x~P ra đi trong lúc tối trời. kanam… Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »