maratak mrtK [Cam M]
/mə-ra-taʔ/ [A, 381] (mara < tak) (đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler… Read more »
/mə-ra-taʔ/ [A, 381] (mara < tak) (đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler… Read more »
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
(d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ top. đỉnh núi pb~/ c@K pabung cek. top of mountain; mountain peak. đỉnh cao pb~/ _l*” pabung glaong. pinnacle; peak.
(d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ top. chóp núi pb~/ c@K pabung cek. top of mountain.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) hj~/ f~N hajung phun /ha-ʤuŋ˨˩ – fun/ top of tree.
(d.) in% pb~/ inâ pabung /i-nø – pa-buŋ˨˩/ top lever of the house.
(d.) pb~/ c@K pabung cek /pa-buŋ˨˩ – cəʔ/ top of mountain.
(d.) kmt] kamatei /ka-mə-teɪ/ top sail.