weng w$ [Cam M]
/wʌŋ/ (d.) cái hái, liềm = faucille, gauche, déformé. sickle. weng lakei w$ lk] lưỡi hái nam; liềm đực. weng kamei w$ km] lưỡi hái nữ; liềm cái.
/wʌŋ/ (d.) cái hái, liềm = faucille, gauche, déformé. sickle. weng lakei w$ lk] lưỡi hái nam; liềm đực. weng kamei w$ km] lưỡi hái nữ; liềm cái.
/ɡ͡ɣa-li-wʌŋ/ (d.) con vạc. (Link ni: https://goo.gl/VXo88E)
/ra-wʌŋ/ (đg.) thăm = visiter. nao raweng _n< rw$ đi thăm = aller visiter. raweng hamu rw$ hm~% thăm ruộng = aller voir la rizière. raweng gep rw$ g@P thăm… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
/a-puh/ 1. (d.) rẫy = champ sur brûlis. mountain fied. apuh tamakai ap~H tm=k rẫy dưa hấu. jrah glai ngap apuh \jH =g* ZP ap~H phát rừng làm rẫy. 2…. Read more »
(đ.) h_b`@N habién /ha-bie̞n/ when? bao giờ anh đến thăm em? h_b`@N x=I =m rw$ ad]? habién saai mai raweng adei? when will you come to visit me?
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »