tu hành | | lead a religious life
(đg.) tpH tapah /ta-pah/ to lead a religious life. đi tu hành _n< tpH nao tapah. go to lead a religious life.
(đg.) tpH tapah /ta-pah/ to lead a religious life. đi tu hành _n< tpH nao tapah. go to lead a religious life.
(đg.) m=yK mayaik [A,380] /mə-jɛʔ/ proud of.
(d.) tw| tawaw /ta-waʊ/ gowk. (cv. t_w< tawao)
1. (đg.) j~’ jum /ʤum˨˩/ to gather. tụ họp j~’ F%_t> jum pataom. tụ tập j~’ g@P jum gep. 2. (đg.) _j`U jiong /ʤio:ŋ˨˩/ convergence. cá tụ… Read more »
(t.) eU éng /e̞ŋ/ self, oneself. tự học bC eU bac éng. self learning. tự làm ZP eU ngap éng. self doing, self-made. tự vệ A{K eU khik éng…. Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
tự hành hạ thân xác (đg.) F%rOH r~P parambah rup /pa-ra-ɓah – ru:p/ mortify one’s body.