tathi tE} [Cam M]
/ta-tʱi:/ tathi tE} [Cam M] 1. (d.) lược = peigne. tathi kua akaok tE} k&% a_k<K lược chải đầu. tathi cakiér tE} c_k`@R lược dầy răng. tathi huai tE} =h&… Read more »
/ta-tʱi:/ tathi tE} [Cam M] 1. (d.) lược = peigne. tathi kua akaok tE} k&% a_k<K lược chải đầu. tathi cakiér tE} c_k`@R lược dầy răng. tathi huai tE} =h&… Read more »
/ta-tʱɪt/ tathit tE{T [Cam M] (đg.) đặt = poser, laisser. tathit nâm mâk tE{T n’ mK đặt dấu vết = laisser des traces. tathit cambuai tE{T c=O& xúi dục; truyền khẩu… Read more »
/ta-tʱie̞ŋ/ tathiéng t_E`$ [Cam M] (d.) dây cung = corde de l’arc.
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
(d.) tE} tathi /ta-thi:/ a bunch. một nải chuối s% tE} pt] sa tathi patei. a bunch of bananas.
1. (đg.) t{s{K tisik [Bkt.96] [A,192] /ti-sɪʔ/ to invent. ai là người phát minh ra chiếc xe đạp? E] t{s{K r_d@H MC? thei tisik radéh mac? who is the… Read more »
/ca-raɪ/ (d.) tryền thống, truyền kỳ = les traditions, les faits transmis, les anciennes traditions the traditions, the facts transmitted, ancient traditions. tathit carai (carai mâng di mâng) tE{T… Read more »
(d.) t_E`@U tathiéng /ta-tʱie̞ŋ/ bowstring.
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
1. (đg.) \E@H tb`K threh tabiak /tʱrəh – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative. 2. (đg.) tE{T tb`K tathit tabiak /ta-tʱɪt – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative.