thuelmuel E&@Lm&@L [Cam M]
/tʱʊəl-mʊəl/ thuelmuel E&@Lm&@L [Cam M] (đg.) lục lạo, sục sạo = fouiller. thuelmuel grep labik lajang oh mboh E&@Lm&@L \g@P lb{K lj/ oH _OH lục lọi khắp mọi nơi cũng tìm… Read more »
/tʱʊəl-mʊəl/ thuelmuel E&@Lm&@L [Cam M] (đg.) lục lạo, sục sạo = fouiller. thuelmuel grep labik lajang oh mboh E&@Lm&@L \g@P lb{K lj/ oH _OH lục lọi khắp mọi nơi cũng tìm… Read more »
/pa-tʱʊəl/ (t.) nực cười = avoir envie de. pathuel klao pE&@L _k*< nực cười = avoir envie de rire.
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
1. (đg.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ to crave for. 2. (đg.) pE&@L pathuel [A,263] /pa-thʊəl/ to crave for. 3. (đg.) t\E;K mh~% tathrâk mahu /ta-thrøk –… Read more »
1. (đg.) uK-dm~K uk-damuk /u:ʔ-d̪a-mu:˨˩ʔ/ to crave for. 2. (đg.) pE&@L pathuel [A,263] /pa-thʊəl/ to crave for. 3. (đg.) t\E;K mh~% tathrâk mahu /ta-thrøk –… Read more »
tức cười, buồn cười 1. (t.) pE&@L _k*< pathuel klao /pa-thʊəl – klaʊ/ ridiculous. hắn nói chuyện nghe thật nực cười v~% _Q’ p$ b`K pE&@L _k*< nyu ndom… Read more »
/ra-d̪ʱʊə:l/ (t.) êm, êm dịu, êm ái = calme, tranquille. radhi-radhuel rD}-rD&@L êm dịu, êm ái = calme, tranquille. asaih nduec radhi-rathuel a=sH Q&@C rD}-rD&@L ngựa chạy êm dịu =… Read more »