trường học | | school
(d.) s/ bC sang bac /sa:ŋ – baɪ:˨˩ʔ/ school.
(d.) s/ bC sang bac /sa:ŋ – baɪ:˨˩ʔ/ school.
(t.) mA@K makhek /mə-khəʔ/ rather; quite a lot. có rất khá nhiều người ở trong trường học h~% b`K mA@K ur/ d} s/ bC hu biak makhek urang di… Read more »
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
(k. t.) ky&% yqN kayua yanan /ka-jʊa: – ja-nʌn/ so. hôm nay trời có bão, vì vậy học sinh không đến trường học hr] n} h~% rb~K, ky&% ynN… Read more »
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. vì hôm nay trời có bão nên học sinh không đến trường học ky&% hr] n} h~% rb~K nN anK =xH oH _n< bC… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ chief. trưởng lớp học, lớp trưởng gn&@R tL bC ganuer tal bac. class president. trưởng bếp, bếp trưởng gn&@R g{U ganuer ging. chef.
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battleground, battlefield. chiến trường đổ máu O*/ ms~H t~H drH mblang masuh tuh darah. bloody battlefield.
(t.) ml~N malun /mə-lun/ unclothed, nude. cởi trần truồng l@H ml~N leh malun. undressed.