aban abN [Cam M]
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/ba-baʔ/ 1. (d.) đg.) nịt = ceindre, ceinturer. babak talei kaing bbK tl] ki{U nịt dây lưng = mettre une ceinture; babak ân asaih bbK a;N a=sH thắng yên ngựa = mettre… Read more »
/ba-bɔh/ (d.) sâu đọt dừa, đuông dừa.
/ba-ra-bɔh/ (cv.) parabaoh pr_b<H (d.) bọt nước. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý… Read more »
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
/ca-bah/ (đg.) phát, phạt. cabah ka nyu klaih cbH k% v~% =k*H phát cho nó đứt. cabah gah cbH gH phát cỏ bờ. _____ Synonyms: kaoh, yuak
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/ca-bɔh/ 1. (đg.) aiek: pabaoh p_b<H 2. (t.) aiek: jabaoh j_b<H
/ca-bɔp/ aiek: cabap cbP [A, 124]