truyền | | communicate, broadcast
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
truyền đi, truyền động (đg.) F%Q&@C panduec /pa-ɗʊəɪʔ/ to transmit.
truyện, truyện cổ (d.) dl~kL dalukal /d̪a-lu-ka:l/ story (short), tale.
(t.) m/ kL =M mâng kal mai /møŋ – ka:l – maɪ/ age-old, tradition. luật tục cổ truyền adT m/ kL =M adat mâng kal mai. traditional customs.
(đg.) cOK cambak /ca-ɓa:ʔ/ spread, suffuse. bệnh dịch lan truyền khắp xóm làng j{T mK cOK bK pl] jit mâk cambak bak palei. disease spread throughout the village.
1. (d.) c=r carai /ca-raɪ/ tradition. 2. (d.) dnP danap [A,215] /d̪a-na˨˩ʔ/ tradition. làm theo truyền thống ZP t&] dnP ngap tuei danap. follow the tradition.
(đg.) F%h@H paheh /pa-həh/ disseminate, popularize.
(t.) c=r carai [A,127] /ca-raɪ/ mythical, the facts transmitted, ancient traditions. (Skt. carit)
(d.) d’nY damnây /d̪am-nøɪ˨˩/ legend. (cv.) dmnY damanây [A,218] /d̪a-mə˨˩-nøɪ˨˩/
/ca-raɪ/ (d.) tryền thống, truyền kỳ = les traditions, les faits transmis, les anciennes traditions the traditions, the facts transmitted, ancient traditions. tathit carai (carai mâng di mâng) tE{T… Read more »