magik mg{K [Cam M]
/mə-ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/ (d.) Thánh đường Bani = mosquée des Bani. mosque of Bani. abih tamâ sang magik galac duh bimong yang (NMM) ab{H tm% s/ mg{K glC d~H b{_mU y/ hết… Read more »
/mə-ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/ (d.) Thánh đường Bani = mosquée des Bani. mosque of Bani. abih tamâ sang magik galac duh bimong yang (NMM) ab{H tm% s/ mg{K glC d~H b{_mU y/ hết… Read more »
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (t.) sặc sỡ, diêm dúa, lốm đốm. pattern. _____ Synonyms: baluk bl~K , kasa kx%
/mə-ɡ͡ɣru:˨˩/ (đg.) học, học hỏi = apprendre, étudier. to learn, study. sang magru s/ m\g~% trường học. maison d’enseignement. school, educational institution. magru akhar m\g~% aAR học chữ. apprendre à… Read more »
/pa-ma-ɡ͡ɣeɪ/ (đg.) nhắc nhở = rappeler, remémorer.
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
/mə-ɡ͡ɣleɪ˨˩/ (t.) xám, tái mét = couleur grise, gris, grisâtre, cendré. gray, ashen, pale. ber maglei b@R mg*] màu xám. gray color. mbaok maglei _O<K mg*] mặt tái mét. ashen-faced,… Read more »
/mə-ɡ͡ɣu:˨˩ – mə-ta:/ (d.) mắt dày mí = à l’œil boursouflé.
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ (đg.) tự cuộn lại, tự quấn lại. ula magawang drei ul% mgw/ \d] con rắn cuộn lại mình. talei magawang gep tl] mgw/ g@P những sợi dây tự quấn… Read more »
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ motion, move. gió thổi làm cây cử động az{N y~K ZP k% f~N mg] (az{N y~K F%mg] f~N) angin yuk ngap ka phun magei (angin… Read more »