tuei t&] [Cam M]
/tuɪ/ tuei t&] [Cam M] 1. (đg.) theo = suivre. nao tuei _n< t&] đi theo. tuei klaon t&] _k*<N theo đuổi. tuei hatai t&] h=t tùy ý. ranaih tuei amaik… Read more »
/tuɪ/ tuei t&] [Cam M] 1. (đg.) theo = suivre. nao tuei _n< t&] đi theo. tuei klaon t&] _k*<N theo đuổi. tuei hatai t&] h=t tùy ý. ranaih tuei amaik… Read more »
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ follow. rượt theo F%g&] t&] paguei tuei. theo trai t&] lk] tuei lakei. theo nước (ruộng) t&] a`% tuei aia. 2. (đg.) _k*<N… Read more »
/mə-tuɪ/ 1. (t.) mồ côi, côi cút = orphelin de père ou de mère = fatherless or motherless. matuei di amaik mt&] d} a=mK mồ côi mẹ = orphelin de… Read more »
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ to depend one’s opinion. tuỳ lòng t&] t`N tuei tian. tuỳ ý t&] h=t tuei hatai. 2. (đg.) pK pak /paʔ/ to… Read more »
/pa-tuɪ/ (đg.) chiều chuộng = pencher, incliner vers. patuei anâk F%t&] anK chiều theo con. ndom patuei _Q’ F%t&] nói hùa = se ranger l’avis des autres (en paroles).
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
phỏng theo (đg.) pnH t&] panâh tuei /pa-nøh – tuɪ/ to adapt. được phóng tác theo một tác phẩm h~% pnH t&] s% anAN hu panâh tuei sa anakhan…. Read more »
(t.) t&] h=t tuei hatai /tuɪ – ha-taɪ/ free, freedom. làm tự do, tự do làm ZP t&] h=t ngap tuei hatai. free to do
1. (đg.) p$ t&] peng tuei /pʌŋ – tuɪ/ compliance. 2. (đg.) A{K t&] khik tuei /khɪʔ – tuɪ/ compliance.
/tʊəʔ/ 1. (đg.) ghi chép; sao chép = recopier. tuek tamâ baar t&@K tm% baR ghi chép vào giấy. 2. (đg.) tuek tuei t&@K t&] [Bkt.] phóng tác, cải biên. dalukal Déwa Mano… Read more »