tung t~/ [Cam M]
/tuŋ/ tung t~/ [Cam M] (d.) bụng = ventre. tung tian t~/ t`N lòng dạ. caik dalam tung =cK dl’ t~/ để trong bụng. tung thei thei thau t~/ E] E] E~@ bụng ai… Read more »
/tuŋ/ tung t~/ [Cam M] (d.) bụng = ventre. tung tian t~/ t`N lòng dạ. caik dalam tung =cK dl’ t~/ để trong bụng. tung thei thei thau t~/ E] E] E~@ bụng ai… Read more »
tung lên, tung hứng lên (đg.) _p*” t_gK plaong tagok /plɔŋ – ta-ɡ͡ɣo˨˩ʔ/ jump up.
(đg.) k=\m& kamruai /ka-mroɪ/ to chant prayers. [A,268] (Skt.) tụng kinh cầu nguyện k=\m& pD`% kamruai padhia. chanting prayers. [A,164] [A,196] tụng kinh cầu nguyện k=\m& tHl{L (thl{L) kamruai… Read more »
1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, dash. tung nhau D~K g@P dhuk gep. 2. (đg.) gn~H ganuh /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to hit, dash. tung húc đẩy nhau gn~H… Read more »
1. (đg. d.) F%m_yK pamayok [A.306] /pa-mə-jo:ʔ/ to serve, servant. đi theo làm tùy tùng cho nhà vua _n< t&] ZP F%m_yK k% p_t< nao tuei ngap pamayok ka… Read more »
phục theo, nghe theo, nguyện theo, theo phục, tuân phục (đg.) hlR t&] halar tuei [Sky.] /ha-la:r – tuɪ/ comply with, obey. phục tùng cho đến chết hlR t&]… Read more »
(t.) b*~| tp*~/ bluw taplung /blau˨˩ – ta-plung/ jubilantly. tưng bừng hân hoan a&@N b*~| tp*~/ auen bluw taplung. jubilantly.
(t.) cCrC cac-rac /caɪʔ-raɪʔ/ dispersed, scattered, chaotic, untidy.
có tuổi, người có kinh nghiệm (t.) ad@N aden [A,11] /a-d̪ʌn/ experienced.
(đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to praise. (cv.) _F%K j% pok ja /po:ʔ – ʤa:˨˩/