laiy =lY [Cam M]
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɛ:/ (t.) trặc, trẹo = foulé. galaiy takai g=lY t=k trặc chân = pied foulé, entorse. galaiy takuai g=lY t=k& trẹo cổ. _____ Synonyms: chut
/lah/ (đg.) mở toang = ouvrir en grand. open wide. lah ribaong lH r{_b” tháo mương = ouvrir une brêche dans le canal pour laisser passer l’eau. lah aia lH… Read more »
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »
/ze̞r/ 1. (đg. d.) đưa, giơ; sải tay = passer, transmettre. yér tangin _y@R tz{N đưa tay; giơ tay = donner la main (à qq.); yér tagok _y@R t_gK đưa… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
(đg.) lH =lY lah laiy /lah – lɛ:/ to straddle. ngồi chàng hảng _d<K lH =lY daok lah laiy. bestride.
/cro:ŋ/ (đg.) để lên, gác lên = poser sur. crong laiy ngaok paban _\cU t=k d} pbN gác chân lên bàn. pok gaok crong tagok ging _F%K _g<K _\cU t_gK… Read more »
/kra:/ (d.) khỉ, con khỉ = singe. monkey. kra dhen \k% D@N khỉ đột = singe de grande espèce. gorilla. kra hawa \k% hw% vượn người. anthropoids. kra laiy \k%… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »