cấp bách | X | urgent
1. (t.) F%\dH padrah /pa-d̪rah/ urgent việc cấp bách hiện nay \g~K F%\dH urKn} gruk padrah urakni. urgent work today. 2. (t.) _r<| raow [A,424] /rɔ:/ urgent
1. (t.) F%\dH padrah /pa-d̪rah/ urgent việc cấp bách hiện nay \g~K F%\dH urKn} gruk padrah urakni. urgent work today. 2. (t.) _r<| raow [A,424] /rɔ:/ urgent
(t.) kt{|-w{| katiw-wiw [Sky.] /ka-tiʊ-wiʊ/ urgent. chạy khẩn cấp Q&@C kt{|-w{| nduec katiw-wiw. emergency run.
(t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ urgently, hectic. ráo riết truy lùng d{Nd/ aML dindang amal. frantically searching.
I. gấp, gấp gọn, xếp gọn (đg.) tl@P talep /ta-ləʊʔ/ to arrange. gấp quần áo tl@P AN a| talep khan aw. arrange the clothes. II. gấp, gấp ngược… Read more »
(đg.) F%xMR pasamar /pa-sa-mar/ hurry up. làm khẩn trương lên nào ZP F%xMR _n< ngap pasamar nao. do it urgently!
/ɲʌt/ (t.) gấp, nhặt = urgent, rapide, pressé. aia nyet a`% v@K nhịp nhặt = cadence rapide.