bayor b_yR [Bkt.]
/ba-yo:r/ (d.) bông Bayor (một loại hoa văn thổ cẩm Chăm).
/ba-yo:r/ (d.) bông Bayor (một loại hoa văn thổ cẩm Chăm).
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/d̪rɔŋ/ (chm.) sọc màu (trong hoa văn thổ cẩm).
/mə-li-kʌm/ malikam ml{k’ [Cam M] 1. (d.) da = peau = skin. 2. (d.) tên một loại hoa văn thổ cẩm = un dessin de tissage = name a brocade pattern.
/rut/ (d.) bangu rut bz~% r~T tên một loại hoa văn thổ cẩm Chăm.
/wa:ŋ/ 1. (đg.) chặn; bao vây = arrêter, bloquer. wang kabaw w/ kb| chặn trâu = arrêter les buffles. wang akaok w/ a_k<K chặn đầu; bao vây. wang mâk w/… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
I. van, van xin, van lơn, cầu van, nài nỉ 1. (đg.) a=nH anaih /a-nɛh/ to implore. van lơn a=nH adR anaih adar. van xin p&@C a=nH puec anaih…. Read more »
(t.) rHrH rahrah /rah-rah/ so on.