wang w/ [Cam M]

/wa:ŋ/

1. (đg.) chặn; bao vây = arrêter, bloquer.
  • wang kabaw  w/ kb| chặn trâu = arrêter les buffles.
  • wang akaok  w/ a_k<K chặn đầu; bao vây.
  • wang mâk  w/ mK vây bắt; chặn bắt.
  • wang di grep galaong  w/ d} \g@P g_l” bao vây khắp nẻo.
2. (t.) wang gruk w/ \g~K ngồi xo ro, ngồi chồm hổm = être accroupi dans une attitude triste.
  • wang gruk ngap mbaok banjuai  w/ \g~K ZP _O<K b=W& ngồi chồm hổm làm mặt buồn.
3. (d.) wang rateng  w/ rt$ ví cà tăng = cerner, entourer.
  • padai hu sa wang rateng  p=d h~% s% w/ rt$ có một cà tăng thóc.
4. (d.) wang balei  w/ bl] gia tộc = clan familial.
  • ngap jhak sa wang balei  ZP JK s% w/ bl] làm nhục cả gia tộc.
5. (d.) bangu wang bz~% w/ [Bkt.] tên một loại hoa văn thổ cẩm Chăm.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen