vắng mặt | | absent
(t.) dQ@P _O<K dandep mbaok /d̪a-ɗəʊʔ˨˩ – ɓɔ:ʔ/ to be absent.
(t.) dQ@P _O<K dandep mbaok /d̪a-ɗəʊʔ˨˩ – ɓɔ:ʔ/ to be absent.
/d̪a-ɗəʊʔ/ 1. (t.) kín, khuất = secret, être caché. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement. dandep… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
vắng lặng, vắng tanh (t.) lz&] languei /la-ŋuɪ/ solitary, deserted. đêm vắng ml’ lz&] malam languei.
tiếng vang, tiếng vọng, vọng vang (d.) tkp~/ takapung [A,165] /ta-ka-puŋ/ echo.
(t.) t\pH taprah /ta-prah/ to be thrown. quăng cho nó văng đi F%rH k% v~% t\pH _n< parah ka nyu taprah nao. văng ra xa t\pH tb`K atH taprah tabiak… Read more »
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »