danây dnY [Cam M]

 /d̪a-nøɪ/

(t.) vang, vang dậy = retentir, résonner.
resonate, resound.
  • danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi.
  • sap danây xP dnY tiếng vang.
  • préw danây glai _\p@| dnY =g* hét vang rừng.
  • danây angan dnY aZN vang tiếng; nổi tiếng.
  • labik padei lahey danây angan lb{K pd] lh@Y dnY aZN nơi nghỉ mát nổi tiếng.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen