vơi (cạn) | | abase
(t.) _\s<K sraok /srɔk/ abase. lúa vơi hết trong bồ p=d _\s<K ab{H d} _tU padai sraok abih di tong. nước đã vơi trong lu a`% _\s<K dl’ j@K aia… Read more »
(t.) _\s<K sraok /srɔk/ abase. lúa vơi hết trong bồ p=d _\s<K ab{H d} _tU padai sraok abih di tong. nước đã vơi trong lu a`% _\s<K dl’ j@K aia… Read more »
(t.) l=h lahai /a-haɪ/ calming. vơi giận l=h g_n” lahai ganaong.
(d.) lmN lamân /la-mø:n/ elephant. vòi voi _\t> lmN traom lamân.
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »
(t.) uK-dm~K uk-damuk /uʔ-d̪a-mu˨˩ʔ/ hastily.
(đg.) W~K-WK njuk-njak /ʄu:ʔ-ʄaʔ/ ask for presents or money, ect.
(d.) c~R cur /cu:r/ lime.
để tránh khỏi (đg.) k*H d} klah di /klah – d̪i:/ to avoid. để khỏi bị mẹ giận k*H d} a=mK g_n” klah di amaik ganaong. to avoid being… Read more »
hạ nhỏ giọng (đg.) a=nH pn&@C anaih panuec /a-nɛh – pa-nʊəɪʔ/ lower the voice.
(đg.) =EK =p*H thaik plaih /thɛʔ – plɛh/ to avoid, dodge. né tránh xa những điều xấu xa =EK =p*H atH d} jnK thaik plaih atah di janâk. avoid… Read more »