ram r’ [Cam M] rem
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
/rʌm/ (cv.) rem r#’ 1. (d.) rừng = forêt. forest. ram banân r’ bnN rừng rậm = forêt épaisse. thick forest. ram glai r’ =g* rừng rú = la forêt…. Read more »
(t.) m\E~’ mathrum /mə-thrum/ bushy, dense. cây lá rậm rạp f~N DN m\E~’ phun dhan mathrum. bushy trees.
(d.) _F%rm} porami /po-ra-mi:/ the full-moon day. ngày rằm hr] _F%rm} harei porami. the full-moon day. đêm rằm; đêm trăng rằm ml’ a`% blN _F%rm} malam aia balan porami…. Read more »
1. (d. t.) d~R dur /d̪ur/ rumble noise, loud. đổ xuống một cái rầm =lK \t~N s% =O*K d~R laik truin sa mblaik dur. fall down a rumble. súng… Read more »
1. (t.) A`K khiak /khiaʔ/ sunburn. rám mặt A`K _O<K khiak mbaok. sunburn face. mặt rám; mặt bị rám _O<K A`K mbaok khiak. tanned face. 2. (t.) g_m<|… Read more »
1. rậm dầy (nói về rừng cây) (t.) r’ ram /rʌm/ thick. rừng rậm =g* r’ glai ram. thick forest (in general). rừng rậm r’ bnN ram banân. thick… Read more »
/ra-mɯʔ/ (cv.) rimâk r{mK 1. (đg.) chừa = se corriger. ngap ka nyu ramâk ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa = faire se corriger. ramâk oh khing ndom… Read more »
/ra-mɔ:ŋ/ (cv.) rimaong r{_m” (d.) cọp, hổ = tigre. nasak ramaong nsK r_m” tuổi Dần = année cyclique du Tigre. ramaong raiy-raow mai mâk pabaiy r_m” =rY-_r<| =m mK p=bY… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »