cheh S@H [Cam M]
/ʧəh/ 1. (đg.) thích = être content de. like. cheh bac S@H bC thích học = aimer l’étude; cheh di tian S@H d} t`N lòng ham thích = aimer à;… Read more »
/ʧəh/ 1. (đg.) thích = être content de. like. cheh bac S@H bC thích học = aimer l’étude; cheh di tian S@H d} t`N lòng ham thích = aimer à;… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
(t.) a&@N-tb&@N auen-tabuen /ʊən–ta-bʊən˨˩/ to be glad, be happy.
(t.) b&]-=bY buei-baiy /buɪ˨˩-bɛ:˨˩/ cheerful.
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »
/mə-d̪ʊa:n/ (t.) vui sướng = heureux. feeling happy. mboh maduan dalam hatai _OH md&N dl’ h=t thấy vui sướng trong người.
(đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to liberate. phóng thích phạm nhân p_l< r=g*C palao raglac. release prisoners.
(t.) rz@Y rangey [A, 435] /ra-ŋəɪ/ suitable. hắn thích hợp cho công việc này rz@Y k% v~% _s” \g~K n} rangey ka nyu saong gruk ni. he is suitable… Read more »
(đg.) rQP randap [A, 408] /ra-ɗap/ to adapt to. làm cho thích nghi F%rQP pa-randap. make adaptations.
(đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ to like. không ưa; không thích oH t\k;% oh takrâ. not like.