buei b&] [Cam M]

 /bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/

1. (t.) vui = joyeux.
  • main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui.
  • ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười.
  • maca buei cambuai nyu akhan abih mc% b&] c=O& v~% aAN ab{H khéo vui miệng nó kể hết.
  • ngap ka saai buei tian ZP k% x=I b&] t`N làm anh vui lòng.
  • saai buei tian dai ngap gruk ni nyâ! x=I b&] t`n =d ZP \g~K n} v%! anh vui lòng giúp việc này nhé!
2. (t.) buei-baiy b&]-=bY vui vẻ = joyeux.
  • ndom klao buei-baiy saong gep _Q’ _k*< b&]-=bY _s” g@P nói cười vui vẻ với nhau.

_____
Antonyms:   drut, druai

« Back to Glossary Index

Wak Kommen