xanh lá cây (màu) | | green (color)
(d.) hj| hajaw /ha-ʤaʊ˨˩/ green. xanh biếc hj| hdH hajaw hadah. xanh da trời hj| lz{K hajaw langik. xanh lá cây hj| hl% ky@~ hajaw hala kayau.
(d.) hj| hajaw /ha-ʤaʊ˨˩/ green. xanh biếc hj| hdH hajaw hadah. xanh da trời hj| lz{K hajaw langik. xanh lá cây hj| hl% ky@~ hajaw hala kayau.
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/ha-ʥaʊ/ (t.) xanh lá cây = vert. green. ber hajaw b@R hj| màu xanh lá cây = couleur verte. phun hala lambung hajaw f~N hl% lO~/ hj| cây lá tươi… Read more »
(t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ verdurous. cây xanh tươi tốt ky~@ lO~/ kayau lambung. lá xanh tươi (sung lá) lO~/ hl% lambung hala.
(t.) lh# lahem /la-hʌm/ greenly. đồng lúa xanh rì t\nN p=d lh# tanran padai lahem.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ green, verdurous. đọt xanh mướt td~K w]w] taduk weiwei.
(d.) n{l% nila (Skt.) /ni-la:/ dark blue.
/hau-hau/ (t.) xanh xanh, mơn mởn. padai huw-huw p=d h~|-h~| lúa tươi xanh. phun amil coh hala huw-huw f~N am{L _cH hl% h~|-h~| cây me đâm lá xanh xanh.