ber b@R [Cam M] bar bR [A,326]

 /bʌr˨˩/

(Skt. वर्ण varna)

1. (d.) màu = couleur.
color.
  • ber patih  b@R pt{H [A,259] màu trắng.
  • ber patih kaok  b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch.
  • ber hitam (hatam)  b@R h{t’ (ht’)  [A,522] màu đen.
  • ber juk  b@R j~K [A,150] màu đen tối.
  • ber marah  b@R mrH [A,380] màu đỏ.
  • ber bhong  b@R _BU [M,338] màu đỏ hồng.
  • bhong-brep  _BU-\b@P [Bkt.] màu đỏ sậm.
  • bhong-kiép  _BU-_k`@P [Bkt.] màu đỏ chót.
  • ataong cambuai bhong-kiép a_t” c=O& _BU-_k`@P đánh son môi đỏ chót.
  • bhong-rong _BU-_rU [M,338] màu đỏ lòm = rouge vif.
  • bhong-bhang  _BU-B/ [M,338] màu đỏ chói = rouge écarlate.
  • bhong-rong bhong-rah  _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] màu đỏ lòe.
  • aw bak jru nyaom bhong-rong bhong-rah  a| bK \j~% _v> _BU-_rU _BU-rH áo dính phẩm đỏ lòe.
  • ber tiak  b@R t`K [A,198] màu đỏ tía.
  • ber bluk  b@R b*~K  [A,351] màu đỏ nâu.
  • ber taklap  b@R tk*P [A,166] màu phượng đỏ.
  • ber bir  b@R b{R [A,337] màu xanh.
  • ber hujao  b@R h~_j<  [A,524] màu xanh lá.
  • ber kunyik  b@R k~v{K [A,73] màu vàng.
  • ber pahabau  b@R phb~@  [A,285] màu tro.
  • ber balok  b@R b_lK [A,322] màu xám.
  • ber maglei  b@R mg*] [A,367] màu xám tro.
  • ber masiek  b@R ms`@K  [A,385] màu xám nhờ nhờ.
  • ber tariyueng  b@R tr{y&$ [M,396] màu nâu.
  • ber ingu  b@R iz~% [A,29] màu tím.
  • ber tiyuang  b@R t{y&/ [A,191] màu quả xoài.
  • njaiy ber  =WY b@R phai màu.
  • kalik thac ber  kl{K EC b@R da đổi màu.
  • (kn.) patih-patieng  pt{H-pt`$ [M,270] trắng trẻo.

 

Bangu phun Ber Huh

2. (d.) ber hut  b@R h~T [Bkt.] cây hoàng bá.
  • bangu phun ber huh bz~% f~N b@R h~H hoa hoàng bá.
  • baoh phun ber huh _b<H f~N b@R h~H trái cây hoàng bá.

 

phun Ber Mâh

3. (d.) ber mâh  b@R mH [Bkt.] (gỗ) gáo vàng.
  • phun ber mâh f~N b@R mH cây gáo vàng.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen