xéo (chênh) | | straight
(đg.) tlK talak /ta-la:ʔ/ to straight nhà xéo sang một bên s/ tlK tp% s% gH sang talak tapa sa gah.
(đg.) tlK talak /ta-la:ʔ/ to straight nhà xéo sang một bên s/ tlK tp% s% gH sang talak tapa sa gah.
xéo, cút xéo! (c.) t\pH a_k<K _n< taprah akaok nao /ta-prah – a-kɔʔ – naʊ/ bobby off! get out! get out of here!
(t.) hgw hagaw /ha-ɡ͡ɣaʊ˨˩/ unfortunate, unlucky
I. cút, chim cút (d.) wK wak /waʔ/ quail. chim cút c`[ wK ciim wak. quail. trứng cút _b<H wK baoh wak. quail egg. II. cút, cút xéo… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »