yaom _y> [Cam M]
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »
I. y%K /za:ʔ/ (đg.) giơ = lever. yak tangin y%K tz{N giơ tay = lever le bras; yak balai y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);… Read more »
/za-wa:/ (cv.) nyawa Vw% 1. (d.) hơi, tiếng = souffle. sound. yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration. thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser… Read more »
/za:/ (d. t.) thứ, hạng = espèce, ordre, rang. ya sa y% s% thứ nhất = premier; ya dua y% d&% thứ hai = deuxième; ya klau y% k*~@ thứ… Read more »
/za:ŋ/ (d.) thần = esprit, génie. yang cannâk y/ cNnK thần âm hệ = la Lune (divinisée); yang aditiak y/ ad{t`K thần dương hệ = le Soleil (divinisé); yang bimong y/ b{_m/ thần… Read more »
/zaʊ:ʔ/ 1. (đg.) đếm = compter. yap jién yP _j`@N đếm tiền = compter l’argent; oh yap oH yP không kể; không đếm đến = ne pas tenir compte de. 2. (t.)… Read more »
/za-kʱaʔ/ (t.) bần cùng. urang yakhak ur/ yAK kẻ bần cùng.
/ja:m/ (đg. d.) bước = pas, avancer d’un pas. to step; step. yam takai y’ t=k bước chân = un pas; yam klau yam y’ k*~@ y’ bước ba bước =… Read more »
I. /jɔŋ/ (d.) cây muồng = Diospyros decandra. phun yaong f~N _y” cây muồng. hawei yaong hw] _y” roi cây muồng. II. /jɔ:ŋ/ (đg.) chực, nhờ =… Read more »
1. (d.) lN lan /lʌn/ yard, ground. sân lúa lN p=d lan padai. rice drying yard. 2. (d.) O*/ mblang /ɓla:ŋ/ yard, ground. sân nhà O*/ s/… Read more »