khí lực | | vim
(d.) yw% \p;N yawa prân /ja-wa: – prø:n/ vim.
(d.) yw% \p;N yawa prân /ja-wa: – prø:n/ vim.
/za-wa:/ (cv.) nyawa Vw% 1. (d.) hơi, tiếng = souffle. sound. yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration. thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
hoang phí 1. (đg.) p=l-pj&% palai-pajua [Cdict] /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ to waste. phung phí sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH… Read more »
/prɯ:n/ (d.) sức = force. khik prân A{K \p;N giữ sức. prân yawa \p;N yw% sức lực.
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
/tʱʊaʔ/ (cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/ 1. (đg.) cởi, mở, rút = enlever, ôter. thuak aw E&K a| cởi áo. thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn…. Read more »