e rằng | | afraid that
(t.) Q% k% nda ka /ɗa: – ka:/ afraid that. e rằng hắn ko tới Q% k% v~% d} =m o% nda ka nyu di mai o. I’m afraid… Read more »
(t.) Q% k% nda ka /ɗa: – ka:/ afraid that. e rằng hắn ko tới Q% k% v~% d} =m o% nda ka nyu di mai o. I’m afraid… Read more »
(t.) kQ% kanda /ka-ɗa:/ be afraid. không ngại gì oH kQ% d} h=gT oh kanda di hagait. not afraid of anything.
(đg.) h&@C kQ% huec kanda /hʊəɪʔ – ka-ɗa:/ afraid and scare. người trẻ thường rất e sợ người lớn d’ dr% A$ h&@C kQ% rth% dam dara kheng huec… Read more »
(t.) kQ% kanda /ka-ɗa:/ afraid, dare not. trong đã thích ở ngoài còn e dl’ t`N an{T m{N pK O*/ mZP kQ% dalam tian anit min pak mblang ngap… Read more »
/kau/ (M. aku, ku) (đ.) tôi, ta = je, moi. I, me. kau oh kanda di hagait k~@ oH kQ% d} h=gT tôi chẳng e ngại điều gì. I’m afraid… Read more »
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ ~ /hoɪʔ/ to be afraid, fearful, terrified. khiếp sợ h&@C lm/ huec lamâng [A,438]. terrified. khiếp đảm h&@C E~R-E~R huec thur-thur. dismay. khiếp vía h&@C… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/ɗa:/ 1. (t.) có lẽ = eut-être = maybe, perhaps. – ong nan hu jién lei? o/ nN h~% _j`@N l]? ông ấy có tiền không? = cet homme a-t-il… Read more »
nể ngại (đg.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ afraid, feared. chẳng nể sợ nể ngại ai oH t\g@K d} E] oh kanda di thei.
(đg.) kQ% kanda /ka-ɗa:/ awe, afraid. chẳng nể ai oH kQ% d} E] oh kanda di thei.