magawang mgw/ [A, 367] [Bkt.]
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ (đg.) tự cuộn lại, tự quấn lại. ula magawang drei ul% mgw/ \d] con rắn cuộn lại mình. talei magawang gep tl] mgw/ g@P những sợi dây tự quấn… Read more »
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ (đg.) tự cuộn lại, tự quấn lại. ula magawang drei ul% mgw/ \d] con rắn cuộn lại mình. talei magawang gep tl] mgw/ g@P những sợi dây tự quấn… Read more »
maong: ‘gaw’ g|
/ɡ͡ɣaʊ/ (cv.) hagaw hg| 1. (t.) xui = malchanceux. jamaow klao gaw gandeng (tng.) j_m<| _k*< g| gQ$ hên thì cười, xui thì im. 2. (d.) sóng (dao) = dos… Read more »
1. (t.) pt&H patuah /pa-tʊah/ lucky, fortunate. hôm nay may mắn gặp anh wR n} pt&H _g<K x=I war ni patuah gaok saai. it’s lucky to meet you today…. Read more »
(t.) hgw hagaw /ha-ɡ͡ɣaʊ˨˩/ unfortunate, unlucky
(t.) hgw hagaw /ha-ɡ͡ɣaʊ˨˩/ unfortunate, unlucky.