ruh r~H [Cam M]
/ruh/ 1. (đg.) giũ = secouer. ruh ciéw r~H _c`@| giũ chiếu = secouer la natte. ruh mbuk r~H O~K giũ tóc = secouer les cheveux. 2. (d.) ghẻ cóc… Read more »
/ruh/ 1. (đg.) giũ = secouer. ruh ciéw r~H _c`@| giũ chiếu = secouer la natte. ruh mbuk r~H O~K giũ tóc = secouer les cheveux. 2. (d.) ghẻ cóc… Read more »
/ba-ruh/ (đg.) gãi, cào.
/bruh/ (t.) vùng lên = se lever rapidement, sursauter. daok krâh ndih blaoh madeh bruh tagok _d<K \k;H Q{H _b*<H md@H \b~H t_gK còn đang ngủ chợt thức giấc vùng… Read more »
/bu-ruh/ (d.) phấn thơm. kamei ataong buruh di mbaok km] a_t” b~r~H d} _O<K đàn bà đánh phấn thơm trên mặt.
/cruh/ 1. (đg.) dập = éteindre, étouffer. cruh apuei \c~H ap&] dập tắt lửa. 2. (đg.) phúng điếu = contribuer aux dépenses d’une cérémonie. cruh ndam matai \c~H Q’ m=t phúng… Read more »
/d̪ruh/ 1. (đg.) khịt mũi = renifler. kabaw druh kb| \d~H trâu khịt mũi = le buffle renifle. 2. (d.) trụ = pieu, piquet. nao glai kaoh druh paga _n<… Read more »
/ɡ͡ɣa-ruh/ (đg.) mạng, nhíp lại = repriser. garuh aw ka anâk gr~H a| k% anK nhíp áo lại cho con.
/ʥruh/ (đg.) rơi, rớt, rụng = tomber. hala pah jruh hl% pH \j~H lá khô rơi = la feuille sèche tombe. baoh jruh _b<H \j~H trái rụng = le fruit… Read more »
/ka-ruh/ (t.) xù xì = rugueux. rough. kalik karuh kl{K kr~H da xù xì = peau rugueuse. rough skin.
/pa-bruh/ (đg.) giục, thúc = exciter. pabruh asaih F%\b~H a=sH giục ngựa = exciter le cheval en tirant sur la bride. pabruh ajah F%\b~H ajH giục giông = exciter le… Read more »