cẩu thả | X | careless
1. (t.) bl{K-blK balik-balak /ba-li:˨˩ʔ – ba-la:˨˩ʔ/ careless. làm việc cẩu thả ZP bl{K-blK ngap balik-balak. working carelessly. 2. (t.) bl{K-btL balik-batal /ba-li:˨˩ʔ – ba-tʌl/ careless. làm việc… Read more »
1. (t.) bl{K-blK balik-balak /ba-li:˨˩ʔ – ba-la:˨˩ʔ/ careless. làm việc cẩu thả ZP bl{K-blK ngap balik-balak. working carelessly. 2. (t.) bl{K-btL balik-batal /ba-li:˨˩ʔ – ba-tʌl/ careless. làm việc… Read more »
/zau/ 1. (d.) ách = joug. tuak yuw t&K y~| thắng ách = mettre le joug. 2. (d.) cặp, đôi = paire, couple; yuw kabaw y~| kb| cặp trâu =… Read more »
/ba-ʄʊoɪ/ ~ /ba-ʄoɪ/ (cv.) binjuai b{=W& (t.) buồn bã, buồn rười rượi = mélancolique, triste. aia mbaok banjuai a`% _O<K b=W& vẻ mặt buồn rười rượi. ngap mbaok banjuai ZP… Read more »
chăn đắp (chăn lông dài, nhung) (d.) bld~% baladu /ba-la-d̪u:/ blanket. (cv.) bl{d~% balidu /ba-li-d̪u:/
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to save up dành dụm tiền F%_t> _j`@N pataom jién. 2. (đg.) blK-blN balak-balan /ba-la˨˩ʔ – ba-lʌn˨˩/ to save up dành dụm… Read more »
/ba-al/ (cv.) biael b{a@L (đg.) thờ ơ, lặng thinh = inattentif, rester silencieux. ngap baael ZP ba@L làm thinh = faire semblant de ne pas entendre. ndom saong nyu blaoh nyu… Read more »
/ba-baʔ/ 1. (d.) đg.) nịt = ceindre, ceinturer. babak talei kaing bbK tl] ki{U nịt dây lưng = mettre une ceinture; babak ân asaih bbK a;N a=sH thắng yên ngựa = mettre… Read more »
/ba-bɔh/ (d.) sâu đọt dừa, đuông dừa.
/ba-bha:/ (d.) bộ phận, mục. part, section. babha ndom ka gruk daok deng bB% _Q’ k% \g~K _d<K d$ mục nói về cách ứng xử. _____ Synonyms: banah
(d.) tb{K baR tabik baar /ta-biʔ – ba-a:r˨˩/ packing.