hareng-gana hr$-gn% [Cam M] hareng-ginâ
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/ha-rʌŋ ma-ɲi:/ (d.) trời gầm = il tonne.
thứ ngày, các ngày thứ trong tuần (d.) hr] harei /ha-reɪ/ the days in week. (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit. Sunday. thứ Hai hr] _s’ harei som. Monday…. Read more »
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
1. (d.) hr] mnK harei manâk /ha-reɪ – ma-nø:ʔ/ birthday. chúc mừng sinh nhật tD~| a&@N hr] mnK tadhuw auen harei manâk. Happy Birthday. 2. (d.) hr]… Read more »
/ta-klʌm – ha-reɪ/ (t.) suốt ngày = à journées entières. ngap gruk taklem harei ZP \g~K tk*# hr] làm việc suốt ngày.
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ day. làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei. work all time. ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen. appointment… Read more »