hài cốt | | skeleton
(d.) at~@ tl/ atau talang /a-tau – ta-la:ŋ/ bones, skeleton.
(d.) at~@ tl/ atau talang /a-tau – ta-la:ŋ/ bones, skeleton.
(t.) =rY raiy /rɛ:/ sickly; thinly. ốm nhơ ốm nhách lw/ =rY (_r<|-=rY) lawang raiy (raow-raiy). sickly and skinny. ốm nhách lòi xương lw/ =rY _O*<| tl/ lawang raiy… Read more »
1. (đg.) B&@C bhuec /bʊəɪ˨˩ʔ/ rotten. rục muỗng B&@C _r” bhuec raong. broken and rotten. sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec. the thread is rotted…. Read more »