braoh _\b+H[Cam M]
/brɔh/ 1. (đg.) chà = frotter. braoh palah _\b<H plH chà chảo = frotter la casserole. 2. (đg.) ủi = déblayer, niveler. braoh haluk _\b<H hl~K ủi đất = niveler,… Read more »
/brɔh/ 1. (đg.) chà = frotter. braoh palah _\b<H plH chà chảo = frotter la casserole. 2. (đg.) ủi = déblayer, niveler. braoh haluk _\b<H hl~K ủi đất = niveler,… Read more »
I. _\b” /brɔ:ŋ/ (cv.) brong _\b/ /bro:ŋ/ 1. (đg.) đập lên đầu = frapper sur la tête. braong aia puh di ngaok akaok _\b” a`% p~H d} _z<K a_k<K đập… Read more »
/ca-ɓrɔh/ (t.) cộc lốc, cộc cằn. ndom puec cambraoh _Q’ p&@C c_\O<H ăn nói cộc lốc. lue nyu juai nyu cambraoh lo l&^ v~% =j& v~% c_\O<H _l% không giỡn… Read more »
/ɓrɔ:ŋ/ mbraong _\O” [Cam M] 1. (d.) bọng = arbre creux = hollow shaft. buh mbraong di hamu b~H _\O” d} hm~% đặt bọng ở dưới ruộng = poser un… Read more »
/ɓrɔ:/ (t.) nhiều, khá, trội = beaucoup bien, à l’aise. much good, better. huak mbraow h&K _\O<| ăn nhiều = manger beaucoup. eat a lot. ngap mbeng mbraow ZP O$ _\O<|… Read more »
(d.) =\g& gruai /ɡ͡ɣroɪ/ brush. bàn chải đánh răng =\g& _\b<H tg] gruai braoh tagei. toothbrush.
(d.) _\O” mbraong /ɓrɔ:ŋ/ vesicle, hollow shaft. đặt bọng ở dưới ruộng b~H _\O” d} hm~% buh mbraong di hamu. put a hollow shaft in rice field (for the flow of water).
(đg.) _\b<H braoh /brɔh˨˩/ rub, brush. chà răng _\b<H tg] braoh tagei. brush teeth. chà áo _\b<H a| braoh aw. rub the shirt.
(đg.) _\b<H tg] braoh tagei /brɔh˨˩ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to brush one’s teeth.
/ɡ͡ɣrʊoɪ/ (d.) bàn chải = carde, étrille. gruai braoh tagei =\g& _\b<H tg] bàn chải đánh răng.