rận | | louse
con rận, con chí, con cháy (d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ con rận anK kt~| anâk katuw. the louse. bắt rận; bắt chí/cháy OC kt~|… Read more »
con rận, con chí, con cháy (d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ con rận anK kt~| anâk katuw. the louse. bắt rận; bắt chí/cháy OC kt~|… Read more »
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
1. (đg.) kH kah /kah/ to tidy (grass). vạch cỏ ra kH hr@K tb`K kah harek tabiak. 2. (đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:˨˩ʔ/ to pull (dress). vạch áo… Read more »
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse.
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ head louse, lice. bắt chí OC kt~| mbac katuw. catch the head louse.
/ka-tau/ (d.) con chí = pou. louse. katuw akaok kt~| a_k<K chí = pou de tête. head louse. katuw aw kt~| a| rận = pou d’habit. louse of habit. katuw… Read more »
(d.) kt~| mn~K katuw manuk /ka-tau – mə-nuʔ/ chicken louse; chicken mite.