dũng cảm | pagreng | brave
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ brave, valiant. lòng dũng cảm kg`T h=t kagiat hatai. bravery; spunk.
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ brave, valiant. lòng dũng cảm kg`T h=t kagiat hatai. bravery; spunk.
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
(d.) gn~H-gqT ganuh-ganat [M, 171] /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩ / brave and vigor, mettle.
[A, 98] hùng mạnh, lộng lẫy; diện mạo, hình thức bên ngoài = puissance, splendeur, beauté, rayon lumineux, forme, apparence; powerful, splendor, beauty, light ray, shape, appearance. (t.) gn~H ganuh… Read more »
khẳng khái 1. (t.) t$b$ tengbeng /tʌŋ-bʌŋ˨˩/ brave and roughly, boldly. 2. (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-tʌŋ/ brave and roughly, boldly.