catei ct] [Cam M]
/ca-teɪ/ (d.) cái chàng, chà tay = herminette Cam.
/ca-teɪ/ (d.) cái chàng, chà tay = herminette Cam.
/ca-raʊ/ (d.) con sáo = merle mandarin. caraw catei cr| ct] sáo đầu riều. caraw buk cr| b~K sáo đồng. caraw balang dréw cr| bl/ _\d@| sáo sậu.
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »