catei ct] [Cam M]
/ca-teɪ/ (d.) cái chàng, chà tay = herminette Cam.
/ca-teɪ/ (d.) cái chàng, chà tay = herminette Cam.
/ca-raʊ/ (d.) con sáo = merle mandarin. caraw catei cr| ct] sáo đầu riều. caraw buk cr| b~K sáo đồng. caraw balang dréw cr| bl/ _\d@| sáo sậu.