khăn | | towel, handkerchief
1. (d.) t\vK tanyrak /ta-ɲraʔ/ towel. khăn bịt đầu t\VK ikK a_k<K tanyrak ikak akaok. headscarf; head veil. 2. dùng để lau hoặc đội (d.) =x`P siaip … Read more »
1. (d.) t\vK tanyrak /ta-ɲraʔ/ towel. khăn bịt đầu t\VK ikK a_k<K tanyrak ikak akaok. headscarf; head veil. 2. dùng để lau hoặc đội (d.) =x`P siaip … Read more »
(d.) _F@ gn&@R po ganuer /po: – ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ chief officer.
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ chief. trưởng lớp học, lớp trưởng gn&@R tL bC ganuer tal bac. class president. trưởng bếp, bếp trưởng gn&@R g{U ganuer ging. chef.
(d.) gn&@R ngR ganuer nagar /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ district chief, regional leader.