mbiah O`H [Cam M]
/ɓiah/ mbiah O`H [Cam M] 1. (t.) vừa, đủ = assez = quite, enough. dahlak mbeng mbiah paje dh*K O$ O`H pj^ tôi ăn vừa đủ = j’ai assez mangé = I’ve… Read more »
/ɓiah/ mbiah O`H [Cam M] 1. (t.) vừa, đủ = assez = quite, enough. dahlak mbeng mbiah paje dh*K O$ O`H pj^ tôi ăn vừa đủ = j’ai assez mangé = I’ve… Read more »
1. (t.) pP O`H pap mbiah /pap – ɓiah/ harmonious. 2. (t.) mrg# maragem /mə-ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ harmonious.
khoảng chừng (t.) O`H mbiah /ɓiah/ about passage. nó thức giấc khoảng chừng vừa sáng v~% md@H O`H hdH nyu madeh mbiah hadah. he woke up around dawn.
1. (t.) \EPgP thrapgap /tʱrap-ɡ͡ɣap˨˩/ ready, all ready. 2. (t.) pO`H pambiah [A,274] /pa-ɓiah/ ready, all ready. (Fr. prêt, préparé, tout prêt).
(t.) O`H mbiah /ɓiah/ passable, so so. thức ăn ngon tạm được mà thôi kY% O$ bz} O`H m{N kaya mbeng bangi mbiah min.
1. (t.) O`H mbiah /ɓiah/ just sufficient, bare. vừa đủ rồi gP O`H pj^ gap mbiah paje. 2. (t.) gP gap /ɡ͡ɣap˨˩/ just sufficient, bare. vừa đủ… Read more »