cây | X | tree
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(d.) hj~/ f~N hajung phun /ha-ʤuŋ˨˩ – fun/ top of tree.
(d.) =OK ky~@ mbaik kayau /ɓɛʔ – ka-jau/ log of wood. ba cây gỗ k~*@ =OK ky~@ klau mbaik kayau. three wooden trees.
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
/la-mut/ (d.) (Khm.) mận. plum (tree). phun lamut f~N lm~T cây mặn. plum tree. baoh lamut _b<H lm~T trái mận. plum fruit.
(d.) aG% agha /a-ɡʱa:˨˩/ root. rễ cây aG% f~N agha phun. tree root. cội rễ; nguồn cội hl~| aG% haluw agha. the source; the root; the beginning of a thing…. Read more »
1. (t.) =\EY thraiy /tʱrɛ:/ many fruits on the tree, luxuriant fruit on the tree. sai quả =\EY _b<H thraiy baoh. 2. (t.) c\O} cambri /ca-ɓri:/ many… Read more »
(d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ bud. chồi cây td~K f~N taduk phun. young shoots of trees, budding plants. cây đâm chồi tẻ nhánh f~N cK td~K rK DN phun cak… Read more »
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/u̯ɪ’s/ (d.) ổi (cây) = goyavier (Psidium pyriferum). guava (tree). baoh auis _b<H a&{X trái ổi = goyave. auis kabaw a&{X kb| ổi trâu. auis mâh a&{X mH ổi sẻ.