bản sắc | X | identity
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
1. (d.) x@\k@tr} sekretari /sə-krə-ta-ri:/ confidential secretary. 2. (d.) O{E;% mbithâ /ɓɪ-tʱø/ confidential secretary.
(t.) aj~T ajut [A, 7] /a-ʥut˨˩/ discreet, prudent in speech.
(d.) =xH saih /sɛh/ student; follower. đồ đệ anK =sH anâk saih. student.
(t.) eU =kT éng kait [Sky.] /e̞ŋ – kɛt/ independent.
hăng, hăng hái (t.) kt}-kt$ kati-kateng /ka-ti: – ka-ʌŋ/ ardent.
(t.) =pT pait /pɛ:t/ sunken, dented. bánh xe bị móp (xì) _b<H r=dH =pT baoh radaih pait. the wheel is deflated. móp mép; méo mó =pT-_p<T pait-paot. distortion; dented… Read more »
(t.) _d<K lz{| daok langiw /d̪ɔ:˨˩ʔ – la-ŋiʊ/ non-resident.
(d.) tm=\gU tamagraing /ta-mə-ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ accident. (cv.) E#=\gU themgraing /tʱʌm-ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/
(d.) =xH saih /sɛh/ student. (cv.) _x@H séh /se̞h/ học trò anK =xH anâk saih. pupil.