trùng dịp | | coincidentally
1. (đg. t.) _g<K t~K gaok tuk /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ – tuʔ/ coincidentally, coincides occasion. 2. (đg. t.) b@K _g<K bek gaok /bə˨˩ʔ – ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ coincidentally, coincides occasion.
1. (đg. t.) _g<K t~K gaok tuk /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ – tuʔ/ coincidentally, coincides occasion. 2. (đg. t.) b@K _g<K bek gaok /bə˨˩ʔ – ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ coincidentally, coincides occasion.
(t.) m\j# majrem /mə-ʤrʌm˨˩/ coincident, coincidentally, polymeric.
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ self-confident.
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
(đg.) r&H _F%K ruah pok /rʊah – po:ʔ/ to elect. bầu cử Dave Paulson lên làm tổng thống đất nước Hoa Kỳ r&H _F%K Dave Paulson t_gK ZP _F@… Read more »