dốc sức | | devote
(đg.) F%_E<H \p;N pathaoh prân /pa-tʱɔh – prø:n/ to devote all to something.
(đg.) F%_E<H \p;N pathaoh prân /pa-tʱɔh – prø:n/ to devote all to something.
hiến cho, hiến dâng (đg.) =O mbai /ɓaɪ/ to devote. hiến cho =O \b] mbai brei. hiến trâu cho thần =O kb| k% _F@ mbai kabaw ka Po.
(t.) j’j} jamji [Sky.] /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ devoted to.
(t.) F%rE#p~rn% parathempuranâ /pa-ra-thʌm-pu-ra-nø:/ to try one’s best, devoted. (cv.) F%rs’p~rn% parasampuranâ /pa-ra-sʌm-pu-ra-nø:/ làm việc tận lực ZP F%rs’p~rn% ngap parasampuranâ.